Lựa chọn
Các tổ yến được tuyển chọn và cam kết không pha trộn để tăng trọng lượng
Quy trình làm sạch yến được thực hiện thủ công tỉ mỉ không sử dụng hóa chất. Đảm bảo sản phẩm sạch các sợi lông yến dù rất nhỏ
Yến sào được sấy khô giữ độ ẩm tối thiểu để sản phẩm có trọng lượng và thời gian bảo quản lâu nhất mà không làm mất đi nguồn dinh dưỡng thiên nhiên
Khách hàng
T. HẢI DƯƠNG | Địa chỉ | |
1 | Phường Cẩm Thượng | P. Cẩm Thượng, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
2 | Phường Bình Hàn | P. Bình Hàn, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
3 | Phường Ngọc Châu | P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
4 | Phường Nhị Châu | P. Nhị Châu, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
5 | Phường Quang Trung | P. Quang Trung, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
6 | Phường Nguyễn Trãi | P. Nguyễn Trãi, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
7 | Phường Phạm Ngũ Lão | P. Phạm Ngũ Lão, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
8 | Phường Trần Hưng Đạo | P. Trần Hưng Đạo, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
9 | Phường Trần Phú | P. Trần Phú, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
10 | Phường Thanh Bình | P. Thanh Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
11 | Phường Tân Bình | P. Tân Bình , TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
12 | Phường Lê Thanh Nghị | P. Lê Thanh Nghị, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
13 | Phường Hải Tân | P. Hải Tân, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
14 | Phường Tứ Minh | P. Tứ Minh, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
15 | Phường Việt Hòa | P. Việt Hòa, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
16 | Phường Phả Lại | P. Phả Lại, TX. Chí Linh, T. Hải Dương |
17 | Phường Sao Đỏ | P. Sao Đỏ, TX. Chí Linh, T. Hải Dương |
18 | Phường Bến Tắm | P. Bến Tắm, TX. Chí Linh, T. Hải Dương |
19 | Xã Hoàng Hoa Thám | X. Hoàng Hoa Thám, TX. Chí Linh, T. Hải Dương |
20 | Xã Bắc An | X. Bắc An, TX. Chí Linh, T. Hải Dương |
21 | Xã Hưng Đạo | X. Hưng Đạo, TX. Chí Linh, T. Hải Dương |
22 | Xã Lê Lợi | X. Lê Lợi, TX. Chí Linh, T. Hải Dương |
23 | Xã Hoàng Tiến | X. Hoàng Tiến, TX. Chí Linh, T. Hải Dương |
24 | Phường Cộng Hòa | P. Cộng Hòa, TX. Chí Linh, T. Hải Dương |
25 | Phường Hoàng Tân | P. Hoàng Tân, TX. Chí Linh, T. Hải Dương |
26 | Xã Cổ Thành | X. Cổ Thành, TX. Chí Linh, T. Hải Dương |
27 | Phường Văn An | P. Văn An, TX. Chí Linh, T. Hải Dương |
28 | Phường Chí Minh | P. Chí Minh, TX. Chí Linh, T. Hải Dương |
29 | Xã Văn Đức | X. Văn Đức, TX. Chí Linh, T. Hải Dương |
30 | Phường Thái Học | P. Thái Học, TX. Chí Linh, T. Hải Dương |
31 | Xã Nhân Huệ | X. Nhân Huệ, TX. Chí Linh, T. Hải Dương |
32 | Xã An Lạc | X. An Lạc, TX. Chí Linh, T. Hải Dương |
33 | Xã Kênh Giang | X. Kênh Giang, TX. Chí Linh, T. Hải Dương |
34 | Xã Đồng Lạc | X. Đồng Lạc, TX. Chí Linh, T. Hải Dương |
35 | Xã Tân Dân | X. Tân Dân, TX. Chí Linh, T. Hải Dương |
36 | Thị trấn Nam Sách | TT. Nam Sách, H. Nam Sách, T. Hải Dương |
37 | Xã Nam Hưng | X. Nam Hưng, H. Nam Sách, T. Hải Dương |
38 | Xã Nam Tân | X. Nam Tân, H. Nam Sách, T. Hải Dương |
39 | Xã Hợp Tiến | X. Hợp Tiến, H. Nam Sách, T. Hải Dương |
40 | Xã Hiệp Cát | X. Hiệp Cát, H. Nam Sách, T. Hải Dương |
41 | Xã Thanh Quang | X. Thanh Quang, H. Nam Sách, T. Hải Dương |
42 | Xã Quốc Tuấn | X. Quốc Tuấn, H. Nam Sách, T. Hải Dương |
43 | Xã Nam Chính | X. Nam Chính, H. Nam Sách, T. Hải Dương |
44 | Xã An Bình | X. An Bình, H. Nam Sách, T. Hải Dương |
45 | Xã Nam Trung | X. Nam Trung, H. Nam Sách, T. Hải Dương |
46 | Xã An Sơn | X. An Sơn, H. Nam Sách, T. Hải Dương |
47 | Xã Cộng Hòa | X. Cộng Hòa, H. Nam Sách, T. Hải Dương |
48 | Xã Thái Tân | X. Thái Tân, H. Nam Sách, T. Hải Dương |
49 | Xã An Lâm | X. An Lâm, H. Nam Sách, T. Hải Dương |
50 | Xã Phú Điền | X. Phú Điền, H. Nam Sách, T. Hải Dương |
51 | Xã Nam Hồng | X. Nam Hồng, H. Nam Sách, T. Hải Dương |
52 | Xã Hồng Phong | X. Hồng Phong, H. Nam Sách, T. Hải Dương |
53 | Xã Đồng Lạc | X. Đồng Lạc, H. Nam Sách, T. Hải Dương |
54 | Xã ái Quốc | X. ái Quốc, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
55 | Xã An Châu | X. An Châu, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
56 | Xã Minh Tân | X. Minh Tân, H. Nam Sách, T. Hải Dương |
57 | Xã Thượng Đạt | X. Thượng Đạt, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
58 | Xã Nam Đồng | X. Nam Đồng, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
59 | Thị trấn Kinh Môn | TT. Kinh Môn, H. Kinh Môn, T. Hải Dương |
60 | Xã Bạch Đằng | X. Bạch Đằng, H. Kinh Môn, T. Hải Dương |
61 | Xã Thất Hùng | X. Thất Hùng, H. Kinh Môn, T. Hải Dương |
62 | Xã Lê Ninh | X. Lê Ninh, H. Kinh Môn, T. Hải Dương |
63 | Xã Hoành Sơn | X. Hoành Sơn, H. Kinh Môn, T. Hải Dương |
64 | Xã Phúc Thành B | X. Phúc Thành B, H. Kinh Môn, T. Hải Dương |
65 | Xã Thái Sơn | X. Thái Sơn, H. Kinh Môn, T. Hải Dương |
66 | Xã Duy Tân | X. Duy Tân, H. Kinh Môn, T. Hải Dương |
67 | Xã Tân Dân | X. Tân Dân, H. Kinh Môn, T. Hải Dương |
68 | Thị trấn Minh Tân | TT. Minh Tân, H. Kinh Môn, T. Hải Dương |
69 | Xã Quang Trung | X. Quang Trung, H. Kinh Môn, T. Hải Dương |
70 | Xã Hiệp Hòa | X. Hiệp Hòa, H. Kinh Môn, T. Hải Dương |
71 | Xã Phạm Mệnh | X. Phạm Mệnh, H. Kinh Môn, T. Hải Dương |
72 | Thị trấn Phú Thứ | TT. Phú Thứ, H. Kinh Môn, T. Hải Dương |
73 | Xã Thăng Long | X. Thăng Long, H. Kinh Môn, T. Hải Dương |
74 | Xã Lạc Long | X. Lạc Long, H. Kinh Môn, T. Hải Dương |
75 | Xã An Sinh | X. An Sinh, H. Kinh Môn, T. Hải Dương |
76 | Xã Hiệp Sơn | X. Hiệp Sơn, H. Kinh Môn, T. Hải Dương |
77 | Xã Thượng Quận | X. Thượng Quận, H. Kinh Môn, T. Hải Dương |
78 | Xã An Phụ | X. An Phụ, H. Kinh Môn, T. Hải Dương |
79 | Xã Hiệp An | X. Hiệp An, H. Kinh Môn, T. Hải Dương |
80 | Xã Long Xuyên | X. Long Xuyên, H. Kinh Môn, T. Hải Dương |
81 | Xã Thái Thịnh | X. Thái Thịnh, H. Kinh Môn, T. Hải Dương |
82 | Xã Hiến Thành | X. Hiến Thành, H. Kinh Môn, T. Hải Dương |
83 | Xã Minh Hòa | X. Minh Hòa, H. Kinh Môn, T. Hải Dương |
84 | Thị trấn Phú Thái | TT. Phú Thái, H. Kim Thành, T. Hải Dương |
85 | Xã Lai Vu | X. Lai Vu, H. Kim Thành, T. Hải Dương |
86 | Xã Cộng Hòa | X. Cộng Hòa, H. Kim Thành, T. Hải Dương |
87 | Xã Thượng Vũ | X. Thượng Vũ, H. Kim Thành, T. Hải Dương |
88 | Xã Cổ Dũng | X. Cổ Dũng, H. Kim Thành, T. Hải Dương |
89 | Xã Việt Hưng | X. Việt Hưng, H. Kim Thành, T. Hải Dương |
90 | Xã Tuấn Hưng | X. Tuấn Hưng, H. Kim Thành, T. Hải Dương |
91 | Xã Kim Xuyên | X. Kim Xuyên, H. Kim Thành, T. Hải Dương |
92 | Xã Phúc Thành A | X. Phúc Thành A, H. Kim Thành, T. Hải Dương |
93 | Xã Ngũ Phúc | X. Ngũ Phúc, H. Kim Thành, T. Hải Dương |
94 | Xã Kim Anh | X. Kim Anh, H. Kim Thành, T. Hải Dương |
95 | Xã Kim Lương | X. Kim Lương, H. Kim Thành, T. Hải Dương |
96 | Xã Kim Tân | X. Kim Tân, H. Kim Thành, T. Hải Dương |
97 | Xã Kim Khê | X. Kim Khê, H. Kim Thành, T. Hải Dương |
98 | Xã Kim Đính | X. Kim Đính, H. Kim Thành, T. Hải Dương |
99 | Xã Cẩm La | X. Cẩm La, H. Kim Thành, T. Hải Dương |
100 | Xã Bình Dân | X. Bình Dân, H. Kim Thành, T. Hải Dương |
101 | Xã Tam Kỳ | X. Tam Kỳ, H. Kim Thành, T. Hải Dương |
102 | Xã Đồng Gia | X. Đồng Gia, H. Kim Thành, T. Hải Dương |
103 | Xã Liên Hòa | X. Liên Hòa, H. Kim Thành, T. Hải Dương |
104 | Xã Đại Đức | X. Đại Đức, H. Kim Thành, T. Hải Dương |
105 | Thị trấn Thanh Hà | TT. Thanh Hà, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
106 | Xã Hồng Lạc | X. Hồng Lạc, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
107 | Xã Việt Hồng | X. Việt Hồng, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
108 | Xã Quyết Thắng | X. Quyết Thắng, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
109 | Xã Tân Việt | X. Tân Việt, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
110 | Xã Cẩm Chế | X. Cẩm Chế, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
111 | Xã Thanh An | X. Thanh An, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
112 | Xã Thanh Lang | X. Thanh Lang, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
113 | Xã Tiền Tiến | X. Tiền Tiến, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
114 | Xã Tân An | X. Tân An, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
115 | Xã Liên Mạc | X. Liên Mạc, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
116 | Xã Thanh Hải | X. Thanh Hải, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
117 | Xã Thanh Khê | X. Thanh Khê, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
118 | Xã Thanh Xá | X. Thanh Xá, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
119 | Xã Thanh Xuân | X. Thanh Xuân, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
120 | Xã An Lương | X. An Lương, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
121 | Xã Thanh Thủy | X. Thanh Thủy, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
122 | Xã Phượng Hoàng | X. Phượng Hoàng, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
123 | Xã Thanh Sơn | X. Thanh Sơn, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
124 | Xã Hợp Đức | X. Hợp Đức, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
125 | Xã Trường Thành | X. Trường Thành, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
126 | Xã Thanh Bính | X. Thanh Bính, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
127 | Xã Thanh Hồng | X. Thanh Hồng, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
128 | Xã Thanh Cường | X. Thanh Cường, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
129 | Xã Vĩnh Lập | X. Vĩnh Lập, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
130 | Thị trấn Cẩm Giàng | TT. Cẩm Giàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
131 | Thị trấn Lai Cách | TT. Lai Cách, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
132 | Xã Cẩm Hưng | X. Cẩm Hưng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
133 | Xã Cẩm Hoàng | X. Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
134 | Xã Cẩm Văn | X. Cẩm Văn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
135 | Xã Ngọc Liên | X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
136 | Xã Thạch Lỗi | X. Thạch Lỗi, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
137 | Xã Cẩm Vũ | X. Cẩm Vũ, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
138 | Xã Đức Chính | X. Đức Chính, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
139 | Xã Cẩm Sơn | X. Cẩm Sơn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
140 | Xã Cẩm Định | X. Cẩm Định, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
141 | Xã Kim Giang | X. Kim Giang, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
142 | Xã Lương Điền | X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
143 | Xã Cao An | X. Cao An, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
144 | Xã Tân Trường | X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
145 | Xã Cẩm Phúc | X. Cẩm Phúc, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
146 | Xã Cẩm Điền | X. Cẩm Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
147 | Xã Cẩm Đông | X. Cẩm Đông, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
148 | Xã Cẩm Đoài | X. Cẩm Đoài, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
149 | Thị trấn Kẻ Sặt | TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
150 | Xã Hưng Thịnh | X. Hưng Thịnh, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
151 | Xã Vĩnh Tuy | X. Vĩnh Tuy, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
152 | Xã Hùng Thắng | X. Hùng Thắng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
153 | Xã Tráng Liệt | X. Tráng Liệt, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
154 | Xã Vĩnh Hồng | X. Vĩnh Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
155 | Xã Long Xuyên | X. Long Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
156 | Xã Tân Việt | X. Tân Việt, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
157 | Xã Thúc Kháng | X. Thúc Kháng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
158 | Xã Tân Hồng | X. Tân Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
159 | Xã Bình Minh | X. Bình Minh, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
160 | Xã Hồng Khê | X. Hồng Khê, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
161 | Xã Thái Học | X. Thái Học, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
162 | Xã Cổ Bi | X. Cổ Bi, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
163 | Xã Nhân Quyền | X. Nhân Quyền, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
164 | Xã Thái Dương | X. Thái Dương, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
165 | Xã Thái Hòa | X. Thái Hòa, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
166 | Xã Bình Xuyên | X. Bình Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
167 | Thị trấn Gia Lộc | TT. Gia Lộc, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
168 | Xã Thạch Khôi | X. Thạch Khôi, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
169 | Xã Liên Hồng | X. Liên Hồng, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
170 | Xã Thống Nhất | X. Thống Nhất, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
171 | Xã Tân Hưng | X. Tân Hưng, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
172 | Xã Trùng Khánh | X. Trùng Khánh, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
173 | Xã Gia Xuyên | X. Gia Xuyên, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
174 | Xã Yết Kiêu | X. Yết Kiêu, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
175 | Xã Gia Hòa | X. Gia Hòa, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
176 | Xã Phương Hưng | X. Phương Hưng, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
177 | Xã Gia Tân | X. Gia Tân, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
178 | Xã Tân Tiến | X. Tân Tiến, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
179 | Xã Gia Khánh | X. Gia Khánh, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
180 | Xã Gia Lương | X. Gia Lương, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
181 | Xã Lê Lợi | X. Lê Lợi, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
182 | Xã Toàn Thắng | X. Toàn Thắng, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
183 | Xã Hoàng Diệu | X. Hoàng Diệu, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
184 | Xã Hồng Hưng | X. Hồng Hưng, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
185 | Xã Phạm Trấn | X. Phạm Trấn, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
186 | Xã Đoàn Thượng | X. Đoàn Thượng, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
187 | Xã Thống Kênh | X. Thống Kênh, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
188 | Xã Quang Minh | X. Quang Minh, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
189 | Xã Đồng Quang | X. Đồng Quang, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
190 | Xã Nhật Tân | X. Nhật Tân, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
191 | Xã Đức Xương | X. Đức Xương, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
192 | Thị trấn Tứ Kỳ | TT. Tứ Kỳ, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
193 | Xã Ngọc Sơn | X. Ngọc Sơn, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
194 | Xã Kỳ Sơn | X. Kỳ Sơn, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
195 | Xã Đại Đồng | X. Đại Đồng, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
196 | Xã Hưng Đạo | X. Hưng Đạo, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
197 | Xã Ngọc Kỳ | X. Ngọc Kỳ, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
198 | Xã Bình Lăng | X. Bình Lăng, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
199 | Xã Tứ Xuyên | X. Tứ Xuyên, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
200 | Xã Tái Sơn | X. Tái Sơn, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
201 | Xã Quang Phục | X. Quang Phục, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
202 | Xã Đông Kỳ | X. Đông Kỳ, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
203 | Xã Tây Kỳ | X. Tây Kỳ, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
204 | Xã Dân Chủ | X. Dân Chủ, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
205 | Xã Tân Kỳ | X. Tân Kỳ, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
206 | Xã Quang Khải | X. Quang Khải, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
207 | Xã Đại Hợp | X. Đại Hợp, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
208 | Xã Quảng Nghiệp | X. Quảng Nghiệp, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
209 | Xã An Thanh | X. An Thanh, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
210 | Xã Minh Đức | X. Minh Đức, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
211 | Xã Văn Tố | X. Văn Tố, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
212 | Xã Quang Trung | X. Quang Trung, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
213 | Xã Phượng Kỳ | X. Phượng Kỳ, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
214 | Xã Cộng Lạc | X. Cộng Lạc, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
215 | Xã Tiên Động | X. Tiên Động, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
216 | Xã Nguyên Giáp | X. Nguyên Giáp, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
217 | Xã Hà Kỳ | X. Hà Kỳ, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
218 | Xã Hà Thanh | X. Hà Thanh, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
219 | Thị trấn Ninh Giang | TT. Ninh Giang, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
220 | Xã Quyết Thắng | X. Quyết Thắng, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
221 | Xã ứng Hoè | X. ứng Hoè, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
222 | Xã Nghĩa An | X. Nghĩa An, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
223 | Xã Hồng Đức | X. Hồng Đức, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
224 | Xã Ninh Hòa | X. Ninh Hòa, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
225 | Xã An Đức | X. An Đức, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
226 | Xã Vạn Phúc | X. Vạn Phúc, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
227 | Xã Tân Hương | X. Tân Hương, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
228 | Xã Ninh Thành | X. Ninh Thành, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
229 | Xã Vĩnh Hòa | X. Vĩnh Hòa, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
230 | Xã Đông Xuyên | X. Đông Xuyên, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
231 | Xã Hoàng Hanh | X. Hoàng Hanh, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
232 | Xã Quang Hưng | X. Quang Hưng, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
233 | Xã Tân Phong | X. Tân Phong, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
234 | Xã Ninh Hải | X. Ninh Hải, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
235 | Xã Đồng Tâm | X. Đồng Tâm, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
236 | Xã Tân Quang | X. Tân Quang, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
237 | Xã Kiến Quốc | X. Kiến Quốc, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
238 | Xã Hồng Thái | X. Hồng Thái, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
239 | Xã Hồng Dụ | X. Hồng Dụ, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
240 | Xã Văn Hội | X. Văn Hội, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
241 | Xã Hưng Thái | X. Hưng Thái, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
242 | Xã Hồng Phong | X. Hồng Phong, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
243 | Xã Hiệp Lực | X. Hiệp Lực, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
244 | Xã Hồng Phúc | X. Hồng Phúc, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
245 | Xã Hưng Long | X. Hưng Long, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
246 | Xã Văn Giang | X. Văn Giang, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
247 | Thị trấn Thanh Miện | TT. Thanh Miện, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
248 | Xã Thanh Tùng | X. Thanh Tùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
249 | Xã Phạm Kha | X. Phạm Kha, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
250 | Xã Ngô Quyền | X. Ngô Quyền, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
251 | Xã Đoàn Tùng | X. Đoàn Tùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
252 | Xã Hồng Quang | X. Hồng Quang, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
253 | Xã Tân Trào | X. Tân Trào, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
254 | Xã Lam Sơn | X. Lam Sơn, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
255 | Xã Đoàn Kết | X. Đoàn Kết, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
256 | Xã Lê Hồng | X. Lê Hồng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
257 | Xã Tứ Cường | X. Tứ Cường, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
258 | Xã Hùng Sơn | X. Hùng Sơn, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
259 | Xã Ngũ Hùng | X. Ngũ Hùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
260 | Xã Cao Thắng | X. Cao Thắng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
261 | Xã Chi Lăng Bắc | X. Chi Lăng Bắc, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
262 | Xã Chi Lăng Nam | X. Chi Lăng Nam, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
263 | Xã Thanh Giang | X. Thanh Giang, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
264 | Xã Diên Hồng | X. Diên Hồng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
265 | Xã Tiền Phong | X. Tiền Phong, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
266 | Thành phố Hải Dương | TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
267 | Thị Xã Chí Linh | TX. Chí Linh, T. Hải Dương |
268 | Huyện Nam Sách | H. Nam Sách, T. Hải Dương |
269 | Huyện Kinh Môn | H. Kinh Môn, T. Hải Dương |
270 | Huyện Kim Thành | H. Kim Thành, T. Hải Dương |
271 | Huyện Thanh Hà | H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
272 | Huyện Cẩm Giàng | H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
273 | Huyện Bình Giang | H. Bình Giang, T. Hải Dương |
274 | Huyện Gia Lộc | H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
275 | Huyện Tứ Kỳ | H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
276 | Huyện Ninh Giang | H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
277 | Tỉnh Hải Dương | T. Hải Dương |
278 | Huyện Thanh Miện | H. Thanh Miện, T. Hải Dương |