| DANH SÁCH CƠ QUAN H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương | Địa chỉ |
1 | UBND huyện Tứ Kỳ | RC94+JMV, TT. Tứ kỳ, Tứ Kỳ, Hải Dương |
2 | UBND Thị trấn Tứ Kỳ | 433 ĐT391, TT. Tứ kỳ, Tứ Kỳ, Hải Dương |
3 | UBND xã Ngọc Sơn, TP Hải Dương, tỉnh Hải Dương | V8VW+PMQ, Ngọc Lặc, Tứ Kỳ, Hải Dương |
4 | UBND xã Tứ Xuyên | RC9M+FHW, Quảng Xuyên, Tứ Kỳ, Hải Dương |
5 | Trường THCS xã Tứ Xuyên | RCGP+GF8, thôn Vực, Tứ Kỳ, Hải Dương |
6 | UBND Xã Quang Trung | QFHJ+XF4, An Vinh, Tứ Kỳ, Hải Dương |
7 | Quỹ tín dụng nhân dân Tiên Động | QF82+JPF, Thôn Quan Lộc, Tứ Kỳ, Hải Dương 170000 |
8 | Trung tâm y tế huyện Tứ Kỳ | 40 Phan Bội Châu, TT. Tứ kỳ, Tứ Kỳ, Hải Dương |
9 | Phòng Khám Đa Khoa An Bình | RC76+HF6, Đường Tình Yêu, TT. Tứ kỳ, Tứ Kỳ, Hải Dương |
10 | Trạm Y Tế Xã Tân Kỳ | R9F3+5G9, TT. Tứ kỳ, Tứ Kỳ, Hải Dương |
11 | Trạm Y Tễ Xã Hưng Đạo | V94C+34Q, Ô Mễ, Tứ Kỳ, Hải Dương |
12 | Trạm Y Tế Xã An Thanh | RC2X+QWM, Thôn, Thanh Kỳ, Tứ Kỳ, Hải Dương |
13 | Trạm Y Tế xã Văn Tố | 04 Ngõ 91 Phố Măng, Phố Măng, Tứ Kỳ, Hải Dương 170000 |
| Danh sách Cơ sở giáo dục H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương | Địa chỉ |
1 | HỌC TIẾNG TRUNG Ở TỨ KỲ (TIẾNG TRUNG PHƯƠNG THẢO) | Số 3 đường 1/5, TT. Tứ kỳ, Tứ Kỳ, Hải Dương 176500 |
2 | GDTX TỨ KỲ | RC84+73C, TT. Tứ kỳ, Tứ Kỳ, Hải Dương |
3 | THPT TỨ KỲ | RC77+H33, ĐT391, TT. Tứ kỳ, Tứ Kỳ, Hải Dương |
4 | Hội Thánh Tin Lành Tứ Kỳ | QCRR+GV2, Đập Đống, Tứ Kỳ, Hải Dương |
5 | Trường Tiểu học Văn Tố | 23 Ngõ 149 Phố Măng, Phố Măng, Tứ Kỳ, Hải Dương 170000 |
6 | Trường Tiểu học Tân Kỳ | Unnamed Road, Tứ Kỳ, Hải Dương |
7 | Trung Tâm Luyện Thi Tt Tứ Kỳ | h, TT. Tứ kỳ, Hải Dương |
8 | Trung tâm anh ngữ Happy Life Tứ Kỳ | RC95+C26, La Tinh, Tứ Kỳ, Hải Dương |
9 | TRUNG TÂM ANH NGỮ ENGLIGHTEN TỨ KỲ | Số 14 KCD, An Nhân, Tứ Kỳ, Hải Dương, Việt Nam |
10 | Ngoại ngữ Nhất Tâm | xóm 3 thôn, Xuân Nẻo, Tứ Kỳ, Hải Dương 176581, Việt Nam |